Các số liệu thống kê Kinh_tế_Latvia

Tăng trưởng GDP thực ở Latvia (1996-2006).

GDP:theo sức mua tương đương - 35,684 tỉ USD (2006)

Tỉ lệ tăng trưởng thực GDP:11,90% (2006)

GDP - bình quân đầu người:theo sức mua tương đương - 16.000 USD (2006.)

GDP - theo lĩnh vực:
nông nghiệp:4,4%
công nghiệp:24,8%
dịch vụ:70,8% (2006 est.)

So sánh thu nhập:
10% thấp nhất:2,9%
10% cao nhất:25,9% (1998)

Chỉ số Gini:30,9 (2003)

Lực lượng lao động:1,17 triệu người (2004.)

Lao động theo ngành:Nông nghiệp và lâm nghiệp 15%, công nghiệp 25%, dịch vụ 60% (2000)

Tỉ lệ thất nghiệp:7,5% (2005.)

Ngân sách:
Thu:4,231 tỉ USD
Chi:4,504 tỉ USD (2004.)

Xuất khẩu:3,569 tỉ USD (2004)

Đối tác xuất khẩu:Anh 22,1%, Đức 9,9%, Hoa Kỳ 8,2%, Thụy Điển 7,3%, Pháp 6,6%, Lithuania 6,4%, Estonia 5,2%, Đan Mạch 4,2%, Nga 4,1% (2004)

Nhập khẩu:5,97 tỉ USD (2004)

ĐỐi tác nhập khẩu:Đức 16,1%, Nga 14,4%, Lithuania 7,6%, Phần Lan 6,5%, Thụy Điển 5,6%, Estonia 5,1%, Italy 4,2%, Ba Lan 4% (2004)

Nọ nước ngoài:23,704 tỉ USD (2006.)

Nhận viện trợ kinh tế:96,2 triệu USD (1995)

Tiền tệ:1 Latvian lat (LVL) = 100 santims